Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
plated
/'pleitid/
Jump to user comments
tính từ
  • bọc sắt, bọc kim loại
  • mạ; mạ vàng, mạ bạc
    • plated ware
      đồ mạ vàng, đồ mạ bạc
Related search result for "plated"
Comments and discussion on the word "plated"