Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plait
/plæt/
Jump to user comments
danh từ
  • đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
  • bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)
ngoại động từ
  • xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
  • tết, bện ((cũng) plat)
Related words
Related search result for "plait"
Comments and discussion on the word "plait"