Jump to user comments
danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
danh từ
- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)
ngoại động từ
danh từ