Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
braid
/breid/
Jump to user comments
danh từ
  • dải viền (trang sức quần áo)
  • dây tết (bằng lụa, vải)
  • bím tóc
ngoại động từ
  • viền (quần áo) bằng dải viền
  • bện, tết (tóc...)
  • thắt nơ giữ (tóc)
Related words
Related search result for "braid"
Comments and discussion on the word "braid"