Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pipeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái sáo (của trẻ con chơi, của các chú bé chăn bò)
  • còi nhử chim
  • cành phết nhựa (để bẫy chim)
Related search result for "pipeau"
Comments and discussion on the word "pipeau"