Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pieu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cọc
    • Enfoncer des pieux
      đóng cọc
    • se tenir droit comme un pieu
      (thân mật) đứng cứng đờ
danh từ giống đực
  • (thông tục) giường
    • Se mettre au pieu
      lên giường đi kềnh
Related search result for "pieu"
Comments and discussion on the word "pieu"