Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
papou
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân tộc Pa-pu
danh từ
  • người Pa-pu
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Pa-pu
Related search result for "papou"
Comments and discussion on the word "papou"