Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pious
/'paiəs/
Jump to user comments
tính từ
  • ngoan đạo
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ
IDIOMS
  • a pious fraud
    • một sự lừa dối có thiện ý
Related search result for "pious"
Comments and discussion on the word "pious"