Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impious
/'impiəs/
Jump to user comments
tính từ
  • không tín ngưỡng, không kính Chúa, nghịch đạo
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu
Related search result for "impious"
Comments and discussion on the word "impious"