Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phen
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Lần, lượt : Nắng mưa đã biết mấy phen đổi đời (K) ; Bị bắt năm sáu phen rồi mà vẫn cứ ăn cắp.
Related search result for
"phen"
Words pronounced/spelled similarly to
"phen"
:
phản
phán
Phán
phạn
phân
phần
phần
phẩn
phẫn
phấn
more...
Words contain
"phen"
:
đòi phen
chẳng phen
chẳng phen
ghe phen
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
phen
phu phen
Words contain
"phen"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phen
phu phen
ghe phen
đòi phen
ba chìm bảy nổi
sốt rét
sống mái
lớ xớ
trống mái
khấu đầu
more...
Comments and discussion on the word
"phen"