Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Liễn đựng cơm.
  • d. Một thứ chữ cổ của ấn Độ: Tấm bia cổ khắc chữ phạn.
Related search result for "phạn"
Comments and discussion on the word "phạn"