Jump to user comments
danh từ
- con người, người
- young person
người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi
- (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...
- who is the this person?
thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì?
- bản thân
- in person; in one's own (proper) person
đích thân; bản thân
- thân hình, vóc dáng
- he has a fine person
anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai
- nhân vật (tiểu thuyết, kịch)
- (tôn giáo) ngôi
- first person
ngôi thứ nhất
- second person
ngôi thứ hai
IDIOMS
- to be delivered to the addressee in person