Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
somebody
/'sʌmbədi/
Jump to user comments
đại từ
  • một người nào đó, có người ((cũng) someone)
    • somebody told me so
      có người nói với tôi như vậy
  • (số nhiều somebodies) ông này ông nọ
    • he thinks he's somebody
      nó tưởng nó là ông này ông nọ
Related words
Comments and discussion on the word "somebody"