Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
persian
/'pə:ʃən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Ba tư
    • persian carpet
      thảm Ba tư
    • persian cat
      mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)
danh từ
  • người Ba tư
  • tiếng Ba tư
Related words
Related search result for "persian"
Comments and discussion on the word "persian"