Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
perigean
/,peri'dʤi:ən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc) cận điểm
Related search result for "perigean"
Comments and discussion on the word "perigean"