French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền
- Perpétuer l'espèce
lưu truyền nòi giống
- monnument qui perpétue le souvenir d'un grand homme
công trình kỷ niệm lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân