French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- va, đập
- Chien du fusil qui percute l'amorce
búa kim hỏa đập vào ngòi nổ
- Voiture qui percute un arbre
xe va vào cây
- (y học) gõ
- Percuter la poitrine
gõ ngực (để chuẩn đoán bệnh)
nội động từ
- va, đập, đụng mạnh
- Bicyclette qui percute contre un camion
xe đạp đụng mạnh vào xe tải