Jump to user comments
danh từ giống cái
- tiền trọ, tiền cơm tháng
- Payer la pension
trả tiền cơm tháng
- sự ở trọ; quán trọ
- Ouvrir une pension
mở một quán trọ
- nhà ký túc
- Mettre son fils en pension
cho con ở nhà ký túc
- tiền trợ cấp
- pension de famille
nhà trọ (có tính cách) gia đình
- pension de retraite
tiền hưu
- pension de veuve
tiền tuất