Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trợ cấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • accorder une allocation (une pension).
  • subventionner.
  • allocation; pension.
    • Trợ cấp nhà ở
      allocation de logement;
    • Trợ cấp thương tật
      penson d'invalidité.
  • subvention.
    • Lĩnh trợ cấp của Nhà nước
      toucher une subvention de l'Etat.
Comments and discussion on the word "trợ cấp"