Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự treo; cách treo
- La suspension d'une glace
sự treo một tấm gương
- bộ đèn treo
- Suspension de salle à manger
bộ đèn treo phòng ăn
- (hóa học) thể vẩn, huyền phù
- sự tạm ngừng, sự đình chỉ
- Suspension de paiements
sự đình chỉ trả tiền
- Suspension des hostilités
sự đình chiến
- sự hoãn
- La suspension de l'exécution d'une peine
sự hoãn thi hành một hình phạt
- sự treo chức
- La suspension d'un magistrat
sự treo chức một thẩm phán
- points de suspension
(ngôn ngữ học) chấm lửng