Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
suspension
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự treo; cách treo
    • La suspension d'une glace
      sự treo một tấm gương
  • bộ đèn treo
    • Suspension de salle à manger
      bộ đèn treo phòng ăn
  • hệ thống treo (ở xe ôtô)
  • (hóa học) thể vẩn, huyền phù
  • sự tạm ngừng, sự đình chỉ
    • Suspension de paiements
      sự đình chỉ trả tiền
    • Suspension des hostilités
      sự đình chiến
  • sự hoãn
    • La suspension de l'exécution d'une peine
      sự hoãn thi hành một hình phạt
  • sự treo chức
    • La suspension d'un magistrat
      sự treo chức một thẩm phán
    • points de suspension
      (ngôn ngữ học) chấm lửng
Related words
Related search result for "suspension"
Comments and discussion on the word "suspension"