Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
continuité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự liên tục
    • Continuité des efforts
      cố gắng liên tục
  • tràng dài, chuỗi dài
    • Continuité de niaiseries
      một tràng dài những lời ngớ ngẩn
    • solution de continuité
      sự gián đoạn
Related words
Related search result for "continuité"
Comments and discussion on the word "continuité"