Jump to user comments
danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền
- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)
- it costs ten pence
cái đó giá 10 xu
- he gave me my change in pennies
anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)
- (nghĩa bóng) số tiền
- a pretty penny
một số tiền kha khá
IDIOMS
- in for a penny, in for a pound
- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
- a penny for your thoughts?
- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
- a penny plain and twopence coloured
- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)
- a penny saved is penny gainef
- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
- to look twice at every penny
- take care of the pence and the pounds will take care of themselves