Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
paean
/'pi:ən/
Jump to user comments
danh từ
  • bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít)
  • bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng
Related words
Related search result for "paean"
Comments and discussion on the word "paean"