Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
penny wise
/'peniwaiz/
Jump to user comments
tính từ
  • khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ
    • penny_wise and pound foolish
      khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí
Related search result for "penny wise"
Comments and discussion on the word "penny wise"