Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peinture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hội họa; tranh
    • Apprendre la peinture
      học hội họa
    • Peintures historiques
      tranh lịch sử
  • sự sơn; sơn
    • Peinture fraîche
      sơn còn ướt
  • sự miêu tả
    • Peinture des moeurs
      sự miêu tả phong tục
    • en peinture
      làm vì
    • Roi en peinture
      vua làm vì
    • ne pouvoir voir quelqu'un en peinture
      (thân mật) không thể chịu được ai, ghét ai lắm
Related search result for "peinture"
Comments and discussion on the word "peinture"