Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénétré
Jump to user comments
tính từ
  • thấm
    • Pénétré de pluie
      thấm nước mưa
  • tin chắc, tự tin
    • Parler d'un ton pénétré
      nói với giọng tự tin
    • Pénétré de soi-même
      đầy tự tin
Related search result for "pénétré"
Comments and discussion on the word "pénétré"