Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paume
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gan bàn tay
  • (thể dục thể thao) trò chơi bóng quần
  • (kỹ thuật) mộng ghép (đồ gỗ)
  • bàn tay (đơn vị đo chiều dài cây lanh, cay gai dầu, bằng bề ngang bàn tay)
Related search result for "paume"
Comments and discussion on the word "paume"