Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) đánh mất
    • J'ai paumé le fric
      tôi đánh mất tiền
  • xơi, ăn (một cú đòn)
    • Il a dû paumer un drôle de coup
      hẳn là nó đã xơi một cú ra trò
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đánh tát
    • Paumer la gueule à quelqu'un
      tát vào mặt ai
    • se faire paumer
      bị tóm cổ
Related search result for "paumer"
Comments and discussion on the word "paumer"