Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paumoyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) kéo (dây) bằng tay
  • đo bằng bàn tay (chiều dài cây lanh...)
  • đeo bao tay mà khâu (thợ da)
Related search result for "paumoyer"
Comments and discussion on the word "paumoyer"