Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patère
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chén cúng
  • cái mắc áo; cái móc màn
  • (kiến trúc) trang trí hình chén
Related search result for "patère"
Comments and discussion on the word "patère"