Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patrie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tổ quốc
  • quê hương
    • Thanh Hoá est la patrie du roi Lê Lợi
      Thanh Hoá là quê hương của vua Lê Lợi
  • xứ sở
    • Patrie des artistes
      xứ sở của những nghệ sĩ
Related search result for "patrie"
Comments and discussion on the word "patrie"