Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
partout
Jump to user comments
phó từ
  • khắp nơi
  • ở mọi nơi
  • (thể dục thể thao) đều
    • Quarante partout
      bốn mươi đều
    • de partout
      từ mọi phía
Related search result for "partout"
Comments and discussion on the word "partout"