Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
passe-partout
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
chìa khóa vạn năng
điều chung chung
(nhiếp ảnnh) khung cắt cảnh
(kỹ thuật) cửa bản
tính từ (không đổi)
đâu cũng hợp, dùng chỗ nào cũng được
Une tenue passe-partout
một bộ quần áo mặt nơi cũng hợp
Related search result for
"passe-partout"
Words contain
"passe-partout"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bàng bạc
vạn năng
vạn năng
chìa khoá
ảo thuật
xa gần
bàn dân thiên hạ
thoáng qua
quá
già
more...
Comments and discussion on the word
"passe-partout"