Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
palmy
/'pɑ:mi/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ
  • chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ
    • palmy days
      những ngày huy hoàng
Related search result for "palmy"
Comments and discussion on the word "palmy"