Jump to user comments
danh từ
- sơ đồ, đồ án (nhà...)
- the plan of building
sơ đồ một toà nhà
- dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
- kế hoạch; dự kiến, dự định
- a plan of campaign
kế hoạch tác chiến
- to upset someone's plan
làm đảo lộn kế hoạch của ai
- have you any plans for tomorrow?
anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
- cách tiến hành, cách làm
- the best plan would be to...
cách tiến hành tốt nhất là...
ngoại động từ
- vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
- làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
- to plan to do something
dự định làm gì
- to plan an attack
đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công
nội động từ
- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
- to plan for the future
đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai