Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thriving
/'θvaiviɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
  • sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh
tính từ
  • giàu có, thịnh vượng
  • lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
Related search result for "thriving"
Comments and discussion on the word "thriving"