Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
périssable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể mất đi, có thể tàn đi
    • La beauté est périssable
      sắc đẹp có thể tàn đi
  • có thể hỏng đi, dễ hỏng
    • Denrées périssable
      thực phẩm dễ hỏng
Related search result for "périssable"
Comments and discussion on the word "périssable"