Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immortel
Jump to user comments
tính từ
  • bất tử
    • Âme immortelle
      linh hồn bất tử
  • bất diệt, bất hủ
    • Un chef-d'oeuvre immortel
      một kiệt tác bất hủ
danh từ
  • (thân mật) viện sĩ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người bất tử, vị thần
Related words
Related search result for "immortel"
Comments and discussion on the word "immortel"