version="1.0"?>
- corriger; rectifier
- Chữa bài
corriger les devoirs
- Chữa một phép tính
rectifier un calcul
- réparer
- Chữa xe đạp
réparer une bicyclette
- soigner; remédier
- Chữa bệnh
soigner une maladie ; remédier à un mal
- bệnh không chữa được
maladie incurable ; maladie inguérissable