Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ouvrir (les yeux) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khai mào
hở chuyện
mở miệng
khai
mở cửa
tít
khai sơn
phát hoả
há
buông miệng
phá án
bất tất
há miệng
gang
cay
chành
hé răng
chân trời
cất miệng
thất khiếu
bạo gan
dung túng
trằn trọc
làm lơ
màng nháy
tuệ nhãn
mở đường
lưng tròng
đỏ đọc
nhắm nghiền
đưa tình
nghếch mắt
chú mục
thu thuỷ
thô lố
chung lưng
đăm đắm
tráo trưng
cờn cợn
thu ba
thâm quầng
thao láo
tống tình
đăm đăm
kém mắt
giả ngơ
rối mắt
mắt nhoèn
thao thức
nhảnh
cay mắt
rời mắt
ngước mắt
vuốt mắt
khóe mắt
bần thần
loè bịp
lườm
sờ sờ
lừ
sải
nhĩ mục
xốn
trái mắt
cú vọ
mục kích
tai mắt
lỗ đáo
lạc quyên
thông tục
tài khoản
lần thần
phàm tục
tinh anh
cay sè
ngái ngủ
nở
nhèm
nuối
mồm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last