Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tài khoản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (kinh tế) compte.
    • Mở một tài khoản
      ouvrir un compte
    • chủ tài khoản
      créditeur.
Related search result for "tài khoản"
Comments and discussion on the word "tài khoản"