Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
huitaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khoảng tám, độ tám
    • Une huitaine de personnes
      khoảng tám người
  • khoảng tám ngày; (nghĩa rộng) tuần lễ
    • à huitaine
      ngày này tuần sau
Related search result for "huitaine"
Comments and discussion on the word "huitaine"