Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outfit
/'autfit/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
    • carpenter's outfit
      bộ đồ nghề thợ mộc
  • sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
  • (thông tục) tổ, đội (thợ...)
  • (quân sự) đơn vị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh
ngoại động từ
  • cung cấp, trang bị
Related words
Related search result for "outfit"
Comments and discussion on the word "outfit"