Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
output
/'autput/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sản xuất
  • sản phẩm
  • khả năng sản xuất, sảm lượng
  • (kỹ thuật) hiệu suất
Related search result for "output"
Comments and discussion on the word "output"