Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equip
/i'kwip/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trang bị (cho ai... cái gì)
    • to equip an army with modren weapons
      trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
Related words
Comments and discussion on the word "equip"