Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equipage
/'ekwipidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
  • cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)
Related words
Related search result for "equipage"
Comments and discussion on the word "equipage"