Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
onze
Jump to user comments
tính từ
  • mười một
  • (thứ) mười một
    • Page onze
      trang mười một
danh từ giống đực
  • mười một
  • số mười một
  • ngày mười một
    • Le onze du mois
      ngày mười một trong tháng
  • (thể dục thể thao) đội bóng đá
    • Le onze de France
      đội bóng đá Pháp
Related search result for "onze"
Comments and discussion on the word "onze"