Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bronzer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm giả nước đồng thanh
  • làm rám
    • Le soleil bronze la peau
      ánh nắng làm rám da
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) làm chai cứng
    • Vie qui bronze le coeur
      cuộc đời làm cho trái tim chai cứng đi
Related search result for "bronzer"
Comments and discussion on the word "bronzer"