Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
once
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • aoxơ (đơn vị (đo lường) Anh bằng 20, 35 gam)
  • (sử học) ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp xưa bằng 30, 6 gam)
    • une once de
      (thân mật) một chút, một ý
    • Pas une once de bons sens
      không một chút lương tri
danh từ giống cái
  • (động vật học) báo tuyết
Related search result for "once"
Comments and discussion on the word "once"