Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for oeuf in Vietnamese - French dictionary
trứng
lập là
vữa
vữa
no nê
lòng trắng
lòng đỏ
trứng điện
đầy ắp
phân cắt
săn sắt
bóp chết
nuốt trửng
ăn cắp
lòng đào
nở
sộp
soi
lấm chấm
miếng
vỏ
vỏ
tráng
quả
một
thả